triangulate
/trai"æɳhjulit/
Tính từ
- động vật điểm hình tam giác
Động từ
- lập lưới tam giác (để đo đạc); đạc tam giác
- làm thành hình tam giác
Kỹ thuật
- lập lưới tam giác
Toán - Tin
- tam giác phân
Chủ đề liên quan
Thảo luận