1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ triangulate

triangulate

/trai"æɳhjulit/
Tính từ
Động từ
  • lập lưới tam giác (để đo đạc); đạc tam giác
  • làm thành hình tam giác
Kỹ thuật
  • lập lưới tam giác
Toán - Tin
  • tam giác phân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận