1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ trial period

trial period

Kinh tế
  • giai đoạn thử việc
  • giai đoạn thử, thí nghiệm
Toán - Tin
  • giai đoạn dùng thử
Cơ khí - Công trình
  • thời gian thí nghiệm
Giao thông - Vận tải
  • thời gian thử nghiệm
  • thời gian thử thách
Xây dựng
  • thời hạn thí nghiệm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận