Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ triacontahedral
triacontahedral
/,traiəkɔntə"hedrəl/
Tính từ
có ba mươi mặt
tinh thể
Chủ đề liên quan
Tinh thể
Thảo luận
Thảo luận