1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ trespasser

trespasser

/"trespəsə/
Danh từ
  • kẻ xâm phạm, kẻ xâm lấn
  • người xúc phạm
  • người lạm dụng
  • pháp lý kẻ vi phạm; người phạm pháp, kẻ phạm tội
Kinh tế
  • kẻ xâm lấn
  • kẻ xâm phạm
  • kẻ xâm phạm, kẻ xâm lấn
  • người phạm pháp
  • người vi phạm
  • người xâm nhập
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận