1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ trenchancy

trenchancy

/"trenʃənsi/
Danh từ
  • nghĩa bóng tính chất sắc bén, tính chất đanh thép (của lý lẽ...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận