1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ trembling bell

trembling bell

Điện lạnh
  • chuông điện kiểu rung
Điện
  • chuông rung
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận