1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ trellis

trellis

/"trelis/
Danh từ
  • lưới mắt cáo; rèm mắt cáo; hàng rào mắt cáo (cũng trellis-work)
  • giàn mắt cao (cho cây leo)
Động từ
  • căng lưới mắt cáo, đóng rèm mắt cáo (vào cửa sổ...)
  • cho (cây) leo lên giàn mắt cáo
Kỹ thuật
  • chấn song
  • giàn
  • giàn mắt cáo
  • kết cấu rỗng
  • lưới
  • lưới mắt cáo
  • sàng
Điện lạnh
  • dạng mắt cáo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận