trefoil
/"trefɔil/
Danh từ
- thực vật học có ba lá
- kiến trúc hình ba lá
- đánh bài con chuồn, con nhép
Tính từ
- hình ba lá; có ba lá
Kỹ thuật
- cỏ ba lá
Xây dựng
- họa tiết ba lá
Chủ đề liên quan
Thảo luận