1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ trebuchet

trebuchet

/"trebjuʃet/
Danh từ
  • bẫy đánh chim
  • cân tiểu ly
  • sử học máy bắn đá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận