1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ treater

treater

/"tri:tə/
Danh từ
  • người điều đình, người thương lượng, người ký kết
  • người đãi tiệc, người bao ăn uống
  • người xét, người nghiên cứu; người giải quyết (một đề tài, một vấn đề...)
Kỹ thuật
  • bộ xử lý
Hóa học - Vật liệu
  • máy xử lý
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận