treater
/"tri:tə/
Danh từ
- người điều đình, người thương lượng, người ký kết
- người đãi tiệc, người bao ăn uống
- người xét, người nghiên cứu; người giải quyết (một đề tài, một vấn đề...)
Kỹ thuật
- bộ xử lý
Hóa học - Vật liệu
- máy xử lý
Chủ đề liên quan
Thảo luận