1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ trawler

trawler

/"trɔ:lə/
Danh từ
  • tàu đánh cá bằng lưới rà
  • người đánh cá bằng lưới rà
Kinh tế
  • người đánh cá bằng lưới rà
  • tàu bủa lưới rà
  • tàu đánh cá bằng lưới rà
  • tàu đánh cá lưới vét
Giao thông - Vận tải
  • tàu kéo lưới rà
  • tàu kéo lưới rê (kiểu tàu)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận