Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ travel expenses
travel expenses
Kinh tế
chi phí của chuyến đi công tác, phí đi lại, di chuyển
Điện tử - Viễn thông
tiền công tác
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận