Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ trass
trass
/trɑ:s/
Danh từ
khoáng chất
Traxơ
Kỹ thuật
đất núi lửa mịn
Xây dựng
đá traxơ
puzolan thiên nhiên (từ núi lửa)
tạp vụn núi lửa
Hóa học - Vật liệu
tup núi lửa mịn
Chủ đề liên quan
Khoáng chất
Kỹ thuật
Xây dựng
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận