1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ transverse

transverse

/"trænzvə:s/
Tính từ
  • (như) transversal
Danh từ
Kỹ thuật
  • hướng ngang
  • nằm ngang
  • ngang
  • thanh ngang
  • xà ngang
Giao thông - Vận tải
  • cắt ngang (kết cấu tàu thủy)
  • dầm ngang (kết cấu tàu thủy)
  • theo đường ngang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận