Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ transparence
transparence
/træns"peərəns/
Danh từ
tính trong suốt
tính trong sáng
Kỹ thuật
tính trong suốt
Điện lạnh
độ trong suốt
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận