1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ transom

transom

/"trænsəm/
Danh từ
  • kiến trúc đố cửa trên (cửa, cửa sổ)
  • Anh - Mỹ cửa sổ con (ở trên cửa lớn) (cũng transom-window)
Kỹ thuật
  • giàn
  • hệ chịu lực
  • rầm
  • thanh giằng ngang
Xây dựng
  • cửa hãm
  • cửa sổ chia nhỏ
  • cửa sổ con
  • cửa sổ con (trên cửa lớn)
  • đố trên cửa
  • thanh trấn song (cửa kính)
Giao thông - Vận tải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận