1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ transmittivity

transmittivity

Điện lạnh
  • hệ số truyền qua (của bức xạ)
  • hệ số truyền trong (của chất không khuếch tán)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận