1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ transmitter distortion

transmitter distortion

Điện tử - Viễn thông
  • biến dạng phát
  • sự méo khi phát xạ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận