1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ transmission line

transmission line

Kinh tế
  • dây cáp điện
  • dây điện thoại
  • dây thép
  • dùng chuyển tải thông tin giữa các vùng với nhau
  • đường dây chuyển tải (thông tin)
  • đường dây truyền tải (thông tin..)
  • tín hiệu phát thanh radio
Kỹ thuật
  • đường chuyển tiếp
  • đường dẫn
  • đường dây
  • đường dây tải điện
  • đường ống
  • đường truyền
  • đường truyền năng lượng
  • đường truyền dẫn
  • đường truyền thông
  • trục truyền
Điện
  • dây dẫn điện sóng
  • đường dây truyền tải
Xây dựng
  • dây truyền sóng
  • đường truyền năng lượng
Điện lạnh
  • đường dây truyền tải (điện năng)
Giao thông - Vận tải
  • đường truyền thông tin
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận