translocation
/,trænslou"keiʃn/
Danh từ
- sự di chuyển, sự dời chỗ
Thành ngữ
- police translocation
- pháp lý tội đày, tội phát vãng
Kỹ thuật
- sự di chuyển
Y học
- chuyển vị
Cơ khí - Công trình
- sự chuyển dần
Chủ đề liên quan
Thảo luận