1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ transitive

transitive

/"trænsitiv/
Tính từ
Kỹ thuật
  • bắc cầu
  • xuyên qua
Toán - Tin
  • bắc cầu, truyền ứng
  • truyền ứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận