Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ transitive
transitive
/"trænsitiv/
Tính từ
ngôn ngữ học
transitive
verb
:
ngoại động từ
ngôn ngữ học
ngoại động từ
Kỹ thuật
bắc cầu
xuyên qua
Toán - Tin
bắc cầu, truyền ứng
truyền ứng
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận