1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ transient state

transient state

Kỹ thuật
  • chế độ quá độ
Điện tử - Viễn thông
  • chế độ giao thời
Toán - Tin
  • trạng thái chuyển
Điện
  • trạng thải chuyển tiếp
  • trạng thái nhất thời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận