1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ transhybrid loss

transhybrid loss

Điện lạnh
  • tổn hao do lai truyền (ở hệ điện thoại sóng mang)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận