1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ transgression

transgression

/træns"greʃn/
Danh từ
  • sự vượt quá
  • sự vi phạm; sự phạm pháp
  • lỗi tội
  • trắc địa hiện tượng biến tiếp
Kỹ thuật
  • sự vượt qua
Xây dựng
  • hiện tượng biến tiến
Cơ khí - Công trình
  • hiện tượng biển tiến
Hóa học - Vật liệu
  • hiện tượng biểu tiến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận