1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ transferee

transferee

/,trænsfə:"ri:/
Danh từ
Kinh tế
  • người (thụ) hưởng
  • người nhận tiền
  • người thụ nhượng
  • người thụ nhượng, người thụ hưởng, người nhận tiền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận