Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ transept
transept
/"trænsept/
Danh từ
kiến trúc
cánh ngang (trong nhà thờ)
Xây dựng
cánh ngang (trong nhà thờ)
gian ngang
Chủ đề liên quan
Kiến trúc
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận