1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ transept

transept

/"trænsept/
Danh từ
Xây dựng
  • cánh ngang (trong nhà thờ)
  • gian ngang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận