transcription
/træns"kripʃn/
Danh từ
- sự sao lại, sự chép lại; bản sao
- chương trình ghi âm (để phát thanh)
- ngôn ngữ học sự phiên (âm); cách phiên (âm)
- âm nhạc sự chuyển biên
Kinh tế
- bản chép
- bản sao
- chép lại
- sự chép lại
- sự sao lại
Kỹ thuật
- chép lại
- phiên
- sao
Điện tử - Viễn thông
- phiên âm
Toán - Tin
- sự chép lại
- sự phiên âm
- sự sao chép
Điện
- sự chuyển dịch
Chủ đề liên quan
Thảo luận