Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ transcriber
transcriber
/træns"kraibə/
Danh từ
người sao lại, người chép lại
âm nhạc
người chuyển biên
Toán - Tin
thiết bị chép lại
thiết bị sao chép
Chủ đề liên quan
Âm nhạc
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận