1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ transcribe

transcribe

/træns"kraib/
Động từ
  • sao lại, chép lại
  • ghi lại để phát thanh, phát thanh theo chương trình đã ghi lại
  • ngôn ngữ học phiên âm (bằng dấu phiên âm)
  • âm nhạc chuyển biên
Kỹ thuật
  • chép lại
  • sao chép
  • sao lại
Toán - Tin
  • phiên âm
  • sao, chép, ghi lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận