1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ transaction data

transaction data

Toán - Tin
  • dữ liệu giao dịch
Điện tử - Viễn thông
  • dữ liệu thao tác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận