1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ trainer

trainer

/treinə/
Danh từ
Kinh tế
  • huấn luyện viên
  • người đào tạo
  • người huấn luyện
Kỹ thuật
  • máy huấn luyện
Xây dựng
  • huấn luyện viên
Điện tử - Viễn thông
  • máy tập luyện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận