1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ train conductor

train conductor

Giao thông - Vận tải
  • nhân viên bảo vệ tàu
  • nhân viên hỏa xa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận