1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ trailing edge

trailing edge

Kỹ thuật
  • mặt sau
  • sườn sau
Toán - Tin
Điện tử - Viễn thông
  • mặt quét (kéo lê)
Giao thông - Vận tải
  • mép sau cánh (của cánh)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận