1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ trailer

trailer

/"treilə/
Danh từ
  • người lần theo dấu vết, người theo dò
  • xe moóc, toa moóc
  • cây bò; cây leo
  • người đi sau, người tụt lại sau, người rớt lại sau
  • điện ảnh đoạn phim quảng cáo phim mới
Kinh tế
  • đoạn quảng cáo trong phim
  • nhà lưu động
  • xe kéo sau xe hơi
  • xe moóc
  • xe rờ-mọc
  • xe rơ-mooc
Kỹ thuật
  • đoạn cuối
  • giá chuyển hướng
  • nhà xe lưu động
  • mục cuối
  • phần đuôi
  • rơmoóc
  • toa moóc
  • xe đẩy
  • xe goòng
  • xe moóc
  • xe moóc cắm trại
  • xe moóc cẩu
  • xe tải
  • xe tải hạng nặng
  • xe tải lớn
Toán - Tin
  • bản ghi cuối
  • bộ dò vết
Xây dựng
  • nhà kéo theo xe
  • xe kéo moóc
  • xe mó
  • xe rơmoóc
Điện tử - Viễn thông
  • mã kết thúc
Kỹ thuật Ô tô
  • moóc
  • moóc (của) ô tô
  • ô tô kéo
  • xe móc
  • xe mooc
  • xe nhà lưa động
Điện lạnh
  • vệt sót
Cơ khí - Công trình
  • xe móc hậu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận