1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ traffic survey

traffic survey

Xây dựng
  • điều tra giao thông
  • sự điều tra giao thông
Giao thông - Vận tải
  • sự thanh tra giao thông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận