1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ traffic density

traffic density

Kinh tế
  • mật độ khách
Kỹ thuật
  • mật độ giao thông
Xây dựng
  • cường độ vận tải
  • mật độ lưu thông
  • mật độ xe cộ
Điện tử - Viễn thông
  • mật độ đường truyền
Toán - Tin
  • mật độ vận chuyển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận