1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ traffic carried

traffic carried

Điện tử - Viễn thông
  • lưu lượng được thông hành
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận