1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ trade-wind

trade-wind

/"treidwind/
Danh từ
  • gió alizê, gió mậu dịch
Điện lạnh
  • gió mậu dịch
  • tín phong
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận