1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tractrix

tractrix

  • đường tractric
  • curtate t. đường trắctric co
Điện lạnh
  • đường tractic
Toán - Tin
  • đường tractric
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận