Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ trackless
trackless
/"træklis/
Tính từ
không có dấu vết, không để lại dấu vết
không có đường đi
trackless
forests
:
những khu rừng không có đường đi qua
Hóa học - Vật liệu
không có dấu vết
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận