1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tracker

tracker

/"trækə/
Danh từ
  • người săn thú; người bắt thú
  • người theo dõi, người lùng bắt
Điện tử - Viễn thông
  • máy theo dõi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận