1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ track pitch

track pitch

Kỹ thuật
  • bước vệt
  • khoảng cách rãnh
Điện lạnh
  • bước rãnh
Toán - Tin
  • độ dày của rãnh ghi
  • giãn cách rãnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận