1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ track density

track density

Kỹ thuật
  • mật độ rãnh
Toán - Tin
  • mật độ rãnh ghi
Điện tử - Viễn thông
  • mật độ vệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận