Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tracheae
tracheae
/trə"ki:ə/
Danh từ
giải phẫu
khí quản, ống khí
thực vật học
quản bào, tế bào ống
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận