1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tracery

tracery

/"treisəri/
Danh từ
  • mạng gân (đăng ten, lá cây, cánh sâu bọ...)
  • kiến trúc kiểu trang trí mạng gân
Kỹ thuật
  • chạm trổ
  • hoa văn
Xây dựng
  • chấn song
  • họa tiết
  • kiểu trang trí mảng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận