1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tracer

tracer

/"treisə/
Danh từ
  • cái vạch
  • người vạch, người kẻ
  • kỹ thuật người đồ lại (một bức hoạ)
  • pháp lý người truy nguyên; người phát hiện
  • (như) tracer_element
Kinh tế
  • dấu vết
  • đường ray
  • đường sắt
  • phiếu tìm (cho một món đồ mất)
Kỹ thuật
  • chất chỉ thị
  • mũi vạch dấu
Hóa học - Vật liệu
  • chất dánh dấu
Toán - Tin
  • đồ vết
Xây dựng
  • đồ viên
Y học
  • nguyên tố đánh dấu
Điện lạnh
  • vật đánh dấu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận