1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ towelling

towelling

/"tauəliɳ/ (towelling) /"tauəliɳ/
Danh từ
  • sự lau bằng khăn, sự chà xát bằng khăn
  • vải làm khăn lau, vải bông làm khăn tắm
  • trận đòn
Dệt may
  • vải làm khăn bông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận