Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ towelling
towelling
/"tauəliɳ/ (towelling) /"tauəliɳ/
Danh từ
sự lau bằng khăn, sự chà xát bằng khăn
vải làm khăn lau, vải bông làm khăn tắm
trận đòn
Dệt may
vải làm khăn bông
Chủ đề liên quan
Dệt may
Thảo luận
Thảo luận