1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ towage

towage

/"touidʤ/
Danh từ
  • sự dắt, sự lai, sự kéo (tàu, thuyền, xe)
  • tiền công kéo (tàu, thuyền, xe)
Kinh tế
  • dắt tàu
  • kéo tàu, thuyền
  • phí dắt tàu, giòng tàu
  • phí kéo
  • sự dắt tàu
  • sự kéo tàu
  • tiền phí kéo tàu
  • việc dắt
Giao thông - Vận tải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận