towage
/"touidʤ/
Danh từ
- sự dắt, sự lai, sự kéo (tàu, thuyền, xe)
- tiền công kéo (tàu, thuyền, xe)
Kinh tế
- dắt tàu
- kéo tàu, thuyền
- phí dắt tàu, giòng tàu
- phí kéo
- sự dắt tàu
- sự kéo tàu
- tiền phí kéo tàu
- việc dắt
Giao thông - Vận tải
- sự lai dắt tàu
Chủ đề liên quan
Thảo luận