1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tousle

tousle

/"tauzl/
Động từ
  • làm bù, làm rối (tóc)
  • làm nhàu quần áo
  • giằng co, co kéo (với người nào)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận