1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tourney

tourney

/"tuəni/
Danh từ
  • sử học cuộc đấu thương trên ngựa (như tournament)
Nội động từ
  • đấu thương trên ngựa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận